Home > Terms > Macedonian (MK) > целер семе
целер семе
зачин (целосно или земја, понекогаш се меша со солта - целер сол) Опис: Семе од диви Индискиот целер наречен lovage. Малку горчливо, силна целер вкус. Користи: ретко во исхраната за мариноване, салати (компир и салата од зеле Кол), супи, stuffings
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Herbs & spices
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight
вселенски шатл
A reusable spacecraft with wings developed by the U.S. National Aeronautics and Space Administration (NASA) for human spaceflight missions. The first ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Heroes of the French Revolution
Chuyên mục: History 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)