Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Snack foods > Nuts & seeds
Nuts & seeds
of or pertaining to walnuts, sunflower seeds, peanuts, pumpkin seeds etc.
Industry: Snack foods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Nuts & seeds
Nuts & seeds
kem hạt
Snack foods; Nuts & seeds
Đây là những hạt giống của một cây khổng lồ mà phát triển trong rừng Amazon. Hạt nhân này là trắng, phong phú và nhiều chất béo.
SIM sim
Snack foods; Nuts & seeds
Một hạt giống nhỏ, phẳng với một hương vị hấp dẫn, hơi ngọt được sử dụng trong bánh mì, bánh ngọt, confections, cookie, bánh ngọt, và rau trộn. Hạt giống này đã được sử dụng ít từ 3.000 TCN tại ...
hạt mè
Snack foods; Nuts & seeds
Một hạt giống nhỏ, phẳng với một hương vị hấp dẫn, hơi ngọt được sử dụng trong bánh mì, bánh ngọt, confections, cookie, bánh ngọt, và rau trộn. Hạt giống này đã được sử dụng ít từ 3.000 B. C. tại ...
hạt bí ngô
Snack foods; Nuts & seeds
Các hạt ăn được của bí ngô. Các hạt giống thân để lộ một hạt giống màu xanh lá cây với một hương vị hấp dẫn tinh tế. Các hạt thường được rang và muối. Cũng được gọi là "pepitas", những hạt giống được ...
arillate hạt giống
Snack foods; Nuts & seeds
Một hạt giống với một sự cao hơn nhiều thịt từ funiculus hoặc integuments, sau đó tạo ra một cái áo hạt nhiều thịt.
Tahini
Snack foods; Nuts & seeds
Một dán dày bằng đất hạt mè. Phổ biến ở Trung Đông trong một số chuyên ngành, bao gồm cả "hummus" và "babghanoush".