Home > Terms > Macedonian (MK) > свето дрво

свето дрво

Света смоква - дрвото на смоквата (Ficus religiosa), според кој на Буда постигне просветлување.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Buddhism
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Christianity

Света Петка е месност и црква на приближно 7 километри од Галичник. Секој 19-ти Август (Преображение Христово) се оди на мала прошетка и ручек бо ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Top Universities in Pakistan

Chuyên mục: Education   2 32 Terms

Tanjung's Sample Business 2

Chuyên mục: Travel   3 4 Terms