Home > Terms > Macedonian (MK) > нанокомпозит

нанокомпозит

Мешавина од целулоза и целулозен естер (пластика) во која секој составен дел е со димензија од неколку нанометри.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Automotive
  • Category: Vehicle equipment
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Smoking equipment

ззпалка

Запалката е преносливо средство кое се користи за генерирање на пламен. Таа се состои во контејнер со запалива течност, средство за палење, и некои ...

Featured blossaries

ObamaCare

Chuyên mục: Health   2 14 Terms

10 Most Bizarrely Amazing Buildings

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms