Home > Terms > Macedonian (MK) > група
група
A demographic term for group.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
Cayenne бибер
зачин (земјата) Опис: прав Леќата направени од различни тропски chiles, вклучително и Red Cayenne пиперки. Тоа е многу топла и зачинета, па затоа ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sony Mobile Terminology
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers
My Favourite Terms
Chuyên mục: Languages 2 1 Terms
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
7 places Jesus shed His Blood
Chuyên mục: Religion 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)