Home > Terms > Macedonian (MK) > ампери

ампери

("Amps.") A measure of electrical current. In incandescent lamps, the current is related to voltage and power as follows: Watts (power) = Volts x Amps (current).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals

лепливи оризови кнедли

Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Shoes

Chuyên mục: Fashion   2 12 Terms

Camera Brands

Chuyên mục: Technology   1 10 Terms