Home > Terms > Armenian (HY) > շահույթ

շահույթ

1. The net gain from an activity. 2. For a firm: revenue minus cost.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mel
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

Բանկոմատ

համակարգված հեռահաղորդակցության հարք,որը ապահովում է ֆինանսական հաստատության հաճախորդների մուտքը ֆինանսական գործարքներ հասարակական վայրում,առաց ...