Home > Terms > Armenian (HY) > իոն
իոն
Էլեկտրական լիցքավորված ատոմ կամ մոլեկուլ, որը կորցրել կամ ձեռք բերել մեկ կամ ավելի էլեկտրոններ:
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Engineering
- Category: Civil engineering
- Government Agency: U.S. Bureau of Reclamation
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Sexual health
սեր
Ուժեղ հոգատարություն մեկ այլ անձի հանդեպ: Դա լինում է շատ ձևերով: Կարող է լինել սեր ռոմանտիկ սիրահար զույգերի, մտերիմ ընկերների, ծնողների և երեխաների, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
Test Business Blossary
Chuyên mục: Business 2 1 Terms
Browers Terms By Category
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)