Home > Terms > Armenian (HY) > արտաքին հաշվեկշիռ

արտաքին հաշվեկշիռ

1. Balance of payments equilibrium. 2. Any target value for the balance on current account, balance on capital account, or balance of payments. Contrasts with internal balance.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lianna Stepanyan
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 35

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Sexual health

սեր

Ուժեղ հոգատարություն մեկ այլ անձի հանդեպ: Դա լինում է շատ ձևերով: Կարող է լինել սեր ռոմանտիկ սիրահար զույգերի, մտերիմ ընկերների, ծնողների և երեխաների, ...