Home > Terms > Croatian (HR) > lisica

lisica

Kitnjast, bijel rep, uši inoge su crne, ima zašiljene uši koje po izgledu nalikuju pse Iz analnih žlijezda na svakoj strani tijela mogu oslobađati čudan miris. Meso se može koristiti kao lijek.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Animals
  • Company: AAAdomen
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Birds

prugasti orao

Prugasti orao (Hieraaetus fasciatus) ima relativno duga, uska krila, dug rep i dug vrat. Na bijelim dijelovima mu odskače tamna traka na potkrilju i ...

Featured blossaries

Lego

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

Famous Rock Blues Guitarist

Chuyên mục: Entertainment   2 6 Terms