Home > Terms > Croatian (HR) > lisica

lisica

Kitnjast, bijel rep, uši inoge su crne, ima zašiljene uši koje po izgledu nalikuju pse Iz analnih žlijezda na svakoj strani tijela mogu oslobađati čudan miris. Meso se može koristiti kao lijek.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Animals
  • Company: AAAdomen
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Armana
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 11

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment Category: Electricity

električne opasnosti

A dangerous condition such that contact or equipment failure can result in electric shock, arc flash burn, thermal burn, or blast.

Featured blossaries

Test Business Blossary

Chuyên mục: Business   2 1 Terms

Top Venture Capital Firms

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

Browers Terms By Category