Home > Terms > Croatian (HR) > tlak, atmosferski
tlak, atmosferski
The pressure due to the weight of the atmosphere (air and water vapor) on the earth's surface. The average atmospheric pressure at sea level (for scientific purposes) has been defined at 14.696 pounds per square inch absolute.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
- Category: Natural gas
- Company: AGA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics
tonik za lice
Tonik je dio sistema čišćenja lica. Koristi se nakon odstranjivača šminke i čisti sve preostale tragove nečistoće; vraća koži prirodan pH faktor.
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Expensive Hotel Room In The World
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)