Home > Terms > Croatian (HR) > plin, ulje

plin, ulje

A gas resulting from the thermal decomposition of petroleum oils, composed mainly of volatile hydrocarbons and hydrogen. The true heating value of oil gas may vary between 800 and 1600 Btu per cubic foot depending on operating conditions and feedstock properties.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Natural gas
  • Company: AGA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Cytology

stanice

Stanice su temeljne funkcionalne jedinice života (od njih su sastavljeni svi organizmi). Otkrio ih je Robert Hooke 1665. godine. Riječ stanica dolazi ...