Home > Terms > Croatian (HR) > učestalost
učestalost
Broj novih slučajeva bolesti zabilježenih u populaciji tijekom određenog vremenskog razdoblja.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care; Pharmaceutical
- Category: Vaccines
- Company: U.S. CDC
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Psychiatry
onihofagija
navika griženja vlastitih noktiju, nor. kad se to stalno čini i kao simptom emocionalnog poremećaja.
Người đóng góp
Featured blossaries
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Diseases and Parasites that are a Threat to Bees.
Chuyên mục: Science 1 21 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
10 Of The Most Dangerous Hit-men of All Time
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)