Home > Terms > Croatian (HR) > onihofagija
onihofagija
navika griženja vlastitih noktiju, nor. kad se to stalno čini i kao simptom emocionalnog poremećaja.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: nail-biting_₀
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Psychiatry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
humani papiloma virus (HPV)
Humani grozdasti virus koji uzrokuje produktivne infekcije kože, ali je povezan s karcinomom anusa, stidnice, vagine i grlića maternice kod žena te ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Highest Paid Soccer Player
Chuyên mục: Sports 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)
Culture(1749) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Investment banking(1768)
- Personal banking(1136)
- General banking(390)
- Mergers & acquisitions(316)
- Mortgage(171)
- Initial public offering(137)