Home > Terms > Croatian (HR) > inaktivirano cjepivo

inaktivirano cjepivo

Cjepivo načinjeno od virusa ili bakterija koje su ubijene fizičkim ili kemijskim procesima. Ovi ubijeni organizmi ne mogu uzrokovati bolest.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sandragaspar
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Disasters

Černobil

A disaster which occurred in the Chernobyl power plant in 1986, where one out of four nuclear reactors in the plant exploded, resulting in at least 5% ...

Featured blossaries

BPMN

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Character Archetypes

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms