Home > Terms > Croatian (HR) > drenaža

drenaža

Sustavno izvlačenje tekućine i gnoja iz ozljede, rane ili šupljine.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II

Orlovo gnijezdo

Ime dano Hitlerovom domu na vrhu planine u Berchtesgadenu u Bavarskim Alpama. U Njemačkoj zvana Kehlsteinhaus, to je planinska kućica koja služi kao ...

Người đóng góp

Featured blossaries

no name yet

Chuyên mục: Education   2 1 Terms

British Billionaires Who Never Went To University

Chuyên mục: Business   4 6 Terms