Home > Terms > Croatian (HR) > identifikacija pacijenta
identifikacija pacijenta
set of numeric or alphabetic characters assigned by the hospital or clinic that is unique for each patient
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Implants and interventional materials
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: World War II
Teheranska konferencija
Kodnog naziva Eureka, Teheranska konferencija je sastanak na vrhu između SAD, Velike Britanije i SSSR-a, održana od 08. studenog do 01. prosinca 1943. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Western Otaku Terminology
Chuyên mục: Technology 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)