Home > Terms > Croatian (HR) > brownie
brownie
maleni kolačić bogatoga okusa, obično je to čokoladni kolač sa orasima.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Food additives
- Company: Amazon.com
- Sản phẩm: Kindle
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Written communication
pismo
Pismo je pisana poruka na papiru. U današnje vrijeme je neuobičajeno komunicirati na ovaj način (osim u službene ili važne svrhe) zahvaljujući ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
Chuyên mục: Science 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Marketing communications(549)
- Online advertising(216)
- Billboard advertising(152)
- Television advertising(72)
- Radio advertising(57)
- New media advertising(40)