Home > Terms > Croatian (HR) > sezamovo ulja

sezamovo ulja

Ulje dobiveno iz sjemenki sezama. Sastoji se uglavnom od oleinske i linolne masne kiseline. Otporno je na oksidaciju. Koriste u biljnim masnoćama, uljima za salatu i kuhanje i nalazi se u smrznutom pilećem Chow meniju.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Food additives
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category:

Robert G Edwards

Dobitnik Nobelove nagrade za fiziologiju 2010. godine, dr Robert Edward, zajedno s pokojnim dr Patrickom Steptoeom razvio je in-vitro oplodnju (IVF) ...