Home > Terms > Croatian (HR) > drenaža
drenaža
podloga od kamena na kojem je sagrađena željeznička pruga, pružajući time potrebnu stabilnost i odvodnju.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Transportation
- Category: Railway
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
božja ovčica
Mali okrugli kukac žarkih boja s točkicama, obično se hrani lisnim ušima i drugim kukcima nametnicima.
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University
Chuyên mục: Business 4 6 Terms
Browers Terms By Category
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)