Home > Terms > Bengali (BN) > ফাউন্ডেশন

ফাউন্ডেশন

ত্বকের রং অনুযায়ী প্রসাধনী যেটি মুখ কে মসৃণ, মুখ-বর্ণ সকল জায়গা একই রকম দেখানোর জন্য, এবং কখনও কখনও, ত্বকে স্বাভাবিক টানটানভাব আনতে ব্যাবহার করা হয়৷

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

মৌখিক দক্ষতা

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Microsoft

Chuyên mục: Animals   3 6 Terms

antibiotics

Chuyên mục: Health   1 20 Terms