Home > Terms > Bengali (BN) > কাট ব্যাক

কাট ব্যাক

গত ঋতুর পুরানো ডালপালাকে মোটামুটিভাবে কেটে ফেলা অথবা ছেঁটে ফেলা যাতে গাছ ভালভাবে বেড়ে ওঠে এবং নতুন ডালপালা গজায়৷

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Garden
  • Category: Gardening
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

মৌখিক দক্ষতা

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

Ciencia

Chuyên mục: Science   1 1 Terms

Information Technology

Chuyên mục: Technology   2 1778 Terms