Home > Terms > Afrikaans (AF) > pretzel

pretzel

'n Gis brood wat in 'n lang tou gerol word, en geknoop is. Pretzel kan hard of sag wees.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
  • Category: Bread
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases

Dansraserny

Dansraserny is 'n abnormaal hewige danslus, danswaansin, tarantisme of danswoede. 'n Manie gekenmerk deur 'n onbeheersde impuls om te dans, veral ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Venezuelan painters

Chuyên mục: Arts   1 6 Terms

7 places Jesus shed His Blood

Chuyên mục: Religion   1 7 Terms