Home > Terms > Afrikaans (AF) > Paasfees

Paasfees

'N jaarlikse Christelike fees ter herdenking van die opstanding van Jesus Christus, waargeneem op die eerste Sondag na die eerste volmaan ná die "vernal equinox", soos bereken volgens tafels gebaseer op Westerse kerke in die Gregoriaanse kalender en in Ortodokse kerke in die Julian kalender.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals
  • Category: Easter
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Social media

Tydlyn

'n Tydlyn is 'n Facebook-profiel kenmerk wat 'n gebruiker se hele geskiedenis van foto's, persoonlike mylpale en ander dinge wat op Facebook gedeel is ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The worst epidemics in history

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Abandoned Places

Chuyên mục: Geography   1 9 Terms