Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services
không thể tả được
Tourism & hospitality; Travel services
không có khả năng được thể hiện; không thể miêu tả hoặc unutterable-xin vui lòng lưu ý sai chính tả typo unutterable
quán trọ
Tourism & hospitality; Travel services
một khu vực nộp nhà phục vụ thức ăn và thức uống để lẻ; một khách sạn
Kung Pao
Tourism & hospitality; Travel services
một món ăn cay chua ngọt Trung Quốc xào của khối hoặc dải gà, tôm hoặc rau với ớt ngọt, khô chiles, đậu phộng, tỏi, gừng, rượu vang và xì dầu.
cửa hàng phở
Tourism & hospitality; Travel services
Nhà hàng Việt Nam, pho (phát âm là "fah") là các món ăn tự nhiên của Việt Nam
mận cà chua
Tourism & hospitality; Travel services
Một số cà chua có thuôn dài trái cây mà thường được sử dụng trong nấu ăn
hồ bơi
Tourism & hospitality; Travel services
Một nhóm các nguồn lực cho lợi ích chung của những người tham gia
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers