Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services

Travel services

Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.

Contributors in Travel services

Travel services

căn hộ

Travel; Travel services

chỗ ở riêng biệt rong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sin

phòng ngoài

Travel; Travel services

phòng bên ngoài dẫn đến phòng khác, thường được dùng làm phòng chờ

gạt tàn thuốc

Travel; Travel services

đựng cho tro từ xì gà hoặc thuốc lá hút thuốc

Cao cấp

Tourism & hospitality; Travel services

Ám chỉ loại hàng hóa hoặc dịch vụ tốt nhất hoặc hầu như đắt nhất.

Mã vùng

Travel; Travel services

Tổ hợp số đứng trước dãy số chính của số điện thoại, cho phép người đang ở một vùng khác có thể liên lạc trực tiếp với số điện thoại đó.

Đường mái vòm

Travel; Travel services

Đường đi bộ có mái vòm với các cửa hàng và quầy hàng ở hai bên đường

đang kinh doanh

Tourism & hospitality; Travel services

hoạt động; được trang bị hoặc sẵn sàng hoạt động

Featured blossaries

My favorite Hollywood actresses

Chuyên mục: Entertainment   1 5 Terms

Joiner Hardware in Relation to Timber Doors and Windows

Chuyên mục: Other   1 1 Terms