Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services
căn hộ
Travel; Travel services
chỗ ở riêng biệt rong một khu nhà lớn, bao gồm buồng ở, bếp, buồng vệ sin
phòng ngoài
Travel; Travel services
phòng bên ngoài dẫn đến phòng khác, thường được dùng làm phòng chờ
Cao cấp
Tourism & hospitality; Travel services
Ám chỉ loại hàng hóa hoặc dịch vụ tốt nhất hoặc hầu như đắt nhất.
Mã vùng
Travel; Travel services
Tổ hợp số đứng trước dãy số chính của số điện thoại, cho phép người đang ở một vùng khác có thể liên lạc trực tiếp với số điện thoại đó.
Đường mái vòm
Travel; Travel services
Đường đi bộ có mái vòm với các cửa hàng và quầy hàng ở hai bên đường
đang kinh doanh
Tourism & hospitality; Travel services
hoạt động; được trang bị hoặc sẵn sàng hoạt động
Featured blossaries
Akins
0
Terms
4
Bảng chú giải
2
Followers
My favorite Hollywood actresses
bcpallister
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers