Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services
moi, tìm tòi
Tourism & hospitality; Travel services
Để trích xuất (sự kiện, ví dụ) bằng cách dài, cẩn thận tìm kiếm
quả mộc qua, cây mộc qua
Tourism & hospitality; Travel services
trái cây thơm, nhiều hạt giống của một cây bụi miền Tây Châu á hay ba (Cydonia oblonga), ăn được chỉ khi nấu chín.
quả chôm chôm, cây chôm chôm
Tourism & hospitality; Travel services
Quả của một cây (Nephelium lappaceum) của đông nam á
quả mâm xôi, cây mâm xôi
Tourism & hospitality; Travel services
Bất kỳ thực vật khác nhau của cây bụi, thường có gai của chi Rubus trong gia đình rose, chẳng hạn như R. idaeus var.strigosus của Đông Bắc Mỹ và R. idaeus của châu Âu, mà chịu ăn trái ...
bọc trứng cá
Tourism & hospitality; Travel services
Những quả trứng hay trứng-laden buồng trứng của một con cá
đậu Romano
Tourism & hospitality; Travel services
Romano đậu là một hình thức của phẳng snap đậu có nguồn gốc tại ý. Nhiều người ý nấu với đậu các khi họ đang có trong mùa vào những tháng hè, và họ cũng được trồng ở các vùng khác của thế giới. Đặc ...
Featured blossaries
Akins
0
Terms
4
Bảng chú giải
2
Followers
My favorite Hollywood actresses
bcpallister
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers