Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services

Travel services

Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.

Contributors in Travel services

Travel services

điều hành một doanh nghiệp

Tourism & hospitality; Travel services

Để hoạt động hoặc chịu trách nhiệm một doanh nghiệp

thương nhân

Tourism & hospitality; Travel services

Người kinh doanh, buôn bán để kiếm lời Người buôn bán nhỏ lẻ

Cá thu

Tourism & hospitality; Travel services

Là bất kỳ loại cá nào trong số các loại cá giống của dòng cá bạc má

Măng cụt

Tourism & hospitality; Travel services

Dòng quả mọng của Malaysia (tên khoa học là Garcinia mangostana)

Rắc rối

Tourism & hospitality; Travel services

Là thứ gây ra cảm giác khó chịu, bực mình, tức giận

khối khoảng cách

Tourism & hospitality; Travel services

Một phân bổ của một hãng hàng không khác một số chỗ ngồi trên một số các chuyến bay hãng bán để đi du lịch trong khu vực thông qua hệ thống phân phối và tiếp thị của riêng mình. Một khối khoảng cách ...

mềm lớp

Tourism & hospitality; Travel services

Thuật ngữ được sử dụng trong một số bộ phận của Châu á cho thoải mái hơn đắt tiền ghế ngồi trên xe lửa, ngược lại cứng lớp học để đề cập đến các loại với giá rẻ nhất và cơ bản ...

Featured blossaries

crime

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

MMO Gamer

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms