Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services

Travel services

Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.

Contributors in Travel services

Travel services

chín mọng

Tourism & hospitality; Travel services

mềm, ngọt, nhiều nước và đủ mùi vị do độ chín

thai sản du lịch

Tourism & hospitality; Travel services

Cũng được gọi là sinh du lịch, du lịch thai sản là hành động đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài để cung cấp cho sinh một em bé để trẻ sơ sinh sau đó sẽ trở thành một công dân của đất nước đích. ...

bể nuôi cá

Travel; Travel services

cái chậu hay cái hồ hay cái tô đầy nước dùng để nuôi cá hay những sinh vật sống dưới nước

thuốc giải độc

Travel; Travel services

phương thuốc dùng để ngăn chặn hay khống chế hiệu quả của chất độc

đồ cổ

Travel; Travel services

bàn ghế hay vật dụng trang trí hay món đồ yêu thích đã được sử dụng trước đây và rất có giá trị vì vẻ đẹp hay sự hiếm hoi của chúng

rượu khai vị

Travel; Travel services

thức uống có chất rượu được uống trước khi dùng bữa để khai vị

thức uống

Travel; Travel services

Chỉ bất kỳ loại đồ uống nào, thường là những loại khác với nước

Featured blossaries

Machining Processes

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms

Serbian Cuisine

Chuyên mục: Food   1 20 Terms