
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services

thai sản du lịch
Tourism & hospitality; Travel services
Cũng được gọi là sinh du lịch, du lịch thai sản là hành động đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài để cung cấp cho sinh một em bé để trẻ sơ sinh sau đó sẽ trở thành một công dân của đất nước đích. ...
bể nuôi cá
Travel; Travel services
cái chậu hay cái hồ hay cái tô đầy nước dùng để nuôi cá hay những sinh vật sống dưới nước
thuốc giải độc
Travel; Travel services
phương thuốc dùng để ngăn chặn hay khống chế hiệu quả của chất độc
đồ cổ
Travel; Travel services
bàn ghế hay vật dụng trang trí hay món đồ yêu thích đã được sử dụng trước đây và rất có giá trị vì vẻ đẹp hay sự hiếm hoi của chúng