
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services
ngỏ đi
Tourism & hospitality; Travel services
A) đoạn văn giữa các hàng ghế trong một auditorium. B) đoạn đường nối cho bắt tay và đưa lên bờ các hành khách tàu. (C) cầu thang trên bánh xe được sử dụng để tải và dỡ bỏ máy ...
Phòng Giữ hành
Tourism & hospitality; Travel services
(A) một khu vực của một con tàu nơi giữ hành được lưu trữ, mà là có sẵn cho hành khách tại thời điểm nhất định trong chuyến đi này, phân Giữ hành lý, được lưu trữ trong tổ chức của con tàu và không ...
britrail pass
Tourism & hospitality; Travel services
Một du lịch không giới hạn vé trong thời gian lên đến một tháng qua British rail mạng chỉ bán ở nước ngoài cho khách truy cập vào Vương Quốc Anh và dành cho khách du lịch độc lập, người đã dành một ...
bỏ qua
Tourism & hospitality; Travel services
(A) đường vòng một thị xã cung cấp một tuyến đường thay thế cho thông qua giao thông. Được gọi là một đường vành đai tại Hoa Kỳ. (B) tại Hoa Kỳ, bán bằng phương tiện giao thông và tour du lịch ...
cabin tàu tuần dương
Tourism & hospitality; Travel services
Một lái xe điện tàu với một hoặc nhiều cabins cung cấp sống và ngủ chỗ ở và đôi khi cũng nấu ăn Tiện nghi, và được sử dụng cho mục đích giải trí.
couchette
Tourism & hospitality; Travel services
Chuyển đổi ngủ Bến trên lục địa châu Âu tàu hỏa với 4-6 nơi mỗi khoang, mỗi với một tấm, chăn và gối, nhưng không giống như xe hơi ngủ chỗ ở, không có nhà vệ sinh hoặc rửa Tiện ...
người đi kèm
Tourism & hospitality; Travel services
Một người đi kèm với một đại biểu đã đăng ký cho một hội nghị, những người không bình thường tham dự chương trình kinh doanh nhưng có thể tham gia chương trình xã hội hoặc một chương trình đặc biệt ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
People of Renaissance

