Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tourism & hospitality > Travel services
Travel services
Of or relating to the service of organizing and arranging travel plans.
Industry: Tourism & hospitality
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Travel services
Travel services
Nước xốt hummus
Tourism & hospitality; Travel services
một hỗn hợp mịn, đặc được làm từ đậu hồi nghiền, bơ hạt vừng, dầu, chanh và tỏi, được dùng như mộtloại nước sốt ăn kèm bánh mỳ.
thớ thịt
Tourism & hospitality; Travel services
Một phần của bắp thịt, dính với mỡ, xương và các cấu trúc khác chẳng hạn như dây thần kinh và gân cốt.
Chạn thức ăn, phòng chứa thức ăn
Tourism & hospitality; Travel services
Một nơi chẳng hạn như phòng chứa hay hầm chứa nơi thức ăn được dự trữ.
Hổ lốn
Tourism & hospitality; Travel services
Một nhóm các vật hỗn độn, không giống nhau về đặc tính, tính chất; món hầm làm từ thịt thừa và rau.
thịt chân giò
Tourism & hospitality; Travel services
phần thịt xung quanh xương chày của động vật, xương chân bên dưới đầu gối
Nồi thập cẩm
Tourism & hospitality; Travel services
một nơi mà người nhập cư của các nền văn hóa hoặc chủng tộc khác nhau hợp nhất hóa thành một xã hội
danh nhân
Tourism & hospitality; Travel services
một người đạt được danh tiếng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó
Featured blossaries
CSOFT International
0
Terms
3
Bảng chú giải
3
Followers