Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

lòng yêu nước

Education; SAT vocabulary

Tình yêu và sự tận tâm với đất nước của một người.

người nghèo túng

Education; SAT vocabulary

Một không có phương tiện hỗ trợ.

tình trạng bần cùng

Education; SAT vocabulary

Phụ thuộc vào các tổ chức từ thiện.

nhà lều

Education; SAT vocabulary

Một cấu trúc mở cho nơi trú ẩn tạm thời.

người được trả tiền

Education; SAT vocabulary

Một người mà tiền đã được hoặc là phải nộp.

lỗi nhỏ

Education; SAT vocabulary

Một hành vi vi phạm nhỏ đắn hay nguyên tắc.

Featured blossaries

American Idioms, figure of speech

Chuyên mục: Languages   4 40 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms