Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự dùng từ mới
Education; SAT vocabulary
Việc đúc hoặc bằng cách sử dụng các từ mới hay nghĩa mới của từ.
chính quyền nhiều người mới quản lý
Education; SAT vocabulary
Chính phủ quản lý bởi những người mới hoặc chưa được thử nghiệm.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Hypertension (HTN) or High Blood Pressure
Chuyên mục: Health 3 12 Terms