Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự tạm ngừng hoạt động
Education; SAT vocabulary
Một luật khẩn cấp cho phép một chính phủ đình chỉ một số hành động tạm thời.
thành ngữ ngắn
Education; SAT vocabulary
Một từ hay súc tích ý nghĩa câu enunciating một số nguyên tắc hướng dẫn của cuộc sống, hay đức tin.
Featured blossaries
Shin-Ru Pearce
0
Terms
6
Bảng chú giải
6
Followers
American Idioms, figure of speech
Chuyên mục: Languages 4 40 Terms