Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

miếng (đầy mồm)

Education; SAT vocabulary

Như nhiều như có thể hoặc là thường đưa vào các tập thể dục hay.

người da trắng lai da đen

Education; SAT vocabulary

Các con của một người da trắng và người da đen.

người dắt la

Education; SAT vocabulary

A-la trình điều khiển.

vô số

Education; SAT vocabulary

Các điều kiện của việc đa tạp hoặc rất khác nhau.

đô thị tự trị

Education; SAT vocabulary

Một huyện được hưởng chính quyền thành phố.

tính hào phóng

Education; SAT vocabulary

Một đặc trưng bởi động cơ cho hào phóng và tánh rộng rải bất thường.

sự duyệt binh

Education; SAT vocabulary

Một tổ hợp hoặc xem xét lại của quân đội cho cuộc diễu hành, thanh tra, hoặc để đánh số tắt.

Featured blossaries

American Idioms, figure of speech

Chuyên mục: Languages   4 40 Terms

Internet Memes

Chuyên mục: Technology   1 21 Terms