Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
miếng (đầy mồm)
Education; SAT vocabulary
Như nhiều như có thể hoặc là thường đưa vào các tập thể dục hay.
tính hào phóng
Education; SAT vocabulary
Một đặc trưng bởi động cơ cho hào phóng và tánh rộng rải bất thường.
sự duyệt binh
Education; SAT vocabulary
Một tổ hợp hoặc xem xét lại của quân đội cho cuộc diễu hành, thanh tra, hoặc để đánh số tắt.
Featured blossaries
Shin-Ru Pearce
0
Terms
6
Bảng chú giải
6
Followers