Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
cận điểm
Education; SAT vocabulary
Các điểm trong quỹ đạo của mặt trăng khi nó được gần nhất trái đất.
tính thường kỳ
Education; SAT vocabulary
Các thói quen hay đặc tính tái phát tại các khoảng đều đặn.
tính chất cảm động
Education; SAT vocabulary
Chất lượng trong bất kỳ hình thức đại diện cho rouses cảm xúc hay sự cảm thông.
tộc trưởng
Education; SAT vocabulary
Các giám đốc của một bộ tộc hoặc chủng tộc người quy định bởi quyền nội.
tài sản kế thức của tổ tiên/của cha
Education; SAT vocabulary
An thừa kế từ tổ tiên một, đặc biệt là từ cha của một người.