Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự bùng nổ
Education; SAT vocabulary
Một phá bất ngờ và bạo lực ra, như là một cái gì đó mà đã được dồn nén hay bị cấm.
sự khai trừ
Education; SAT vocabulary
Loại trừ từ giao hợp hoặc ủng hộ, như trong xã hội hoặc chính trị.
nhà chuyên khoa chỉnh hình
Education; SAT vocabulary
Một người thực hành những điều chỉnh hoặc ngăn ngừa các biến dạng.
sự phô trương
Education; SAT vocabulary
Một màn hình hiển thị quyết định bởi vanity và dự định mời những tràng pháo tay hay tâng bốc.