Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

môn cổ sinh vật học

Education; SAT vocabulary

Các ngành của sinh học mà xử lý của cuộc sống cổ và các sinh vật hóa thạch.

bảng màu pa-lét

Education; SAT vocabulary

Một viên thuốc mỏng, với một lỗ cho các ngón tay cái, khi mà các nghệ sĩ đặt màu sắc cho bức tranh.

có thể sờ mó được

Education; SAT vocabulary

Cảm quan của cảm giác hay cảm ứng.

sách mỏng

Education; SAT vocabulary

Một luận hoặc bài luận ngắn gọn, thường là trên một chủ đề quan tâm hiện nay.

thuốc bách bệnh

Education; SAT vocabulary

Một biện pháp khắc phục hoặc thuốc được đề nghị hoặc xưng để chữa trị tất cả các bệnh.

Featured blossaries

Top PC games

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

Blogs

Chuyên mục: Literature   1 76 Terms