Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
người bán rong
Education; SAT vocabulary
Một người đi từ nhà này sang nhà với một loại hàng hóa để bán lẻ.
mặt dây chuyền
Education; SAT vocabulary
Bất cứ điều gì treo trên cái gì khác, hoặc là để trang trí hoặc để sử dụng.
quả lắc
Education; SAT vocabulary
Một cân treo trên một cây gậy, phục vụ bởi sự dao động của nó để điều chỉnh tốc độ đồng hồ.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers