Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
bàn đạp
Education; SAT vocabulary
Một đòn bẩy cho bàn chân thường chỉ áp dụng cho dụng cụ âm nhạc, chu kỳ, và các máy khác.
người ra vẻ mô phạm
Education; SAT vocabulary
Một học giả người làm cho màn hình hiển thị không cần thiết và không thích nghi học tập của mình.
khoa nhi
Education; SAT vocabulary
Sở khoa học y tế liên quan đến việc điều trị các bệnh của tuổi thơ.