Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
độc tố
Agriculture; Rice science
Bất kỳ các chất độc khác nhau được sản xuất bởi các loại cây nhất định và các tế bào động vật, bao gồm độc tố từ vi khuẩn, độc tố từ thực vật, và độc tố từ động ...
độc
Agriculture; Rice science
Thuộc về, liên quan đến, hoặc gây ra bởi thuốc độc hoặc chất độc, làm nhiễm độc, gây bệnh, làm giảm sự phát triển của thực vật.
lớp đất mặt (đất trên bề mặt)
Agriculture; Rice science
Phần cao nhất của đất thường di chuyển trong đất canh tác, hoặc tương đương trong đất hoang hóa. Lớp đất mặt ở độ sâu có phạm vi từ 8-10 cm đến 20-25 cm. Nó thường được chỉ định là lớp đất ...
sức chịu đựng
Agriculture; Rice science
Khả năng một cây trồng chịu được căng thẳng mà không giảm năng suất hoặc bị tổn thương.
canh tác
Agriculture; Rice science
Cày và chuẩn bị cho trồng cây, gieo hạt giống hoặc nuôi dưỡng đất.
vùng đất ngập nước theo thủy triều
Agriculture; Rice science
Khu vực có mực nước trong ruộng dao động dưới ảnh hưởng của thủy triều.