Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
hoạt thạch
Agriculture; Rice science
Một khoáng chất silicat cực kỳ mềm và gây cảm giác như xà phòng hoặc dầu mỡ, được sử dụng như là bột tan.
dân cư của đất
Agriculture; Rice science
Tất cả các sinh vật sống trong đất, bao gồm cả thực vật và động vật.
độ ẩm của đất
Agriculture; Rice science
Nước có trong đất, được thể hiện như là một tỷ lệ phần trăm trọng lượng nước cho mỗi đơn vị trọng lượng của đất khô hoặc tỷ lệ phần trăm của khối lượng nước cho mỗi đơn vị khối lượng ...
môn khoa học nghiên cứu vi sinh trong đất
Agriculture; Rice science
Một sự chuyên biệt hóa của khoa học đất liên quan đến các vi sinh vật sống ở đất và mối quan hệ của chúng với nông nghiệp, bao gồm cả sự tăng trưởng cây trồng và vật ...
tầng đất
Agriculture; Rice science
Một lớp đất với đặc trưng rõ ràng và tương đối đồng đều chạy gần song song với mặt đất.
sự hỗn tạp của đất
Agriculture; Rice science
Trường hợp khi đất trong một khu vực tương đối nhỏ khác nhau rất nhiều trong kết cấu,độ màu mỡ, địa hình, độ ẩm, và thoát nước. Làm giảm độ chính xác của kết quả trong các thí nghiệm ở ruộng ...