Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

sự ngả xanh

Agriculture; Rice science

Cây con gần như trắng hoặc hơi vàng là kết quả chậm phát triển của lục lạp. Sau đó cây dần dần chuyển sang màu xanh.

nhị hoa

Agriculture; Rice science

Một phần của hoa mang tế bào sinh sản đực, bao gồm các bao phấn trên chỉ nhị (cuống).

hạt bị biến màu

Agriculture; Rice science

Hạt bị đổi màu, thường là do bệnh nấm hoặc nhiễm trùng.

trồng so le

Agriculture; Rice science

Trồng các khoảng ruộng khác nhau trong một khu vực hoặc một trang trại trong một thời gian vài tuần, trái ngược với trồng đồng thời trong đó tất cả các khoảng ruộng được trồng trong vòng một tuần ...

giai đoạn ra hoa

Agriculture; Rice science

Bốn giai đoạn của sự phát triển của một loài hoa - ra hoa, cấu trúc, trưởng thành và nở hoa.

biến đổi ổn định

Agriculture; Rice science

Chuyển đổi gen hướng đến sự hòa hợp của các chuỗi đưa vào nhiễm sắc thể của cây nhận và giữ ổn định.

sức đề kháng ổn định

Agriculture; Rice science

Một sự đề kháng ổn định qua thời gian và không gian.

Featured blossaries

Potatoe

Chuyên mục: Food   1 9 Terms

Mergers and Aquisitions by Google

Chuyên mục: Business   4 20 Terms