Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

kỳ tiếp hợp

Agriculture; Rice science

Cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong pachytene hoặc zygotene.

triệu chứng

Agriculture; Rice science

Một sự thay đổi nhìn thấy được hoặc nhận ra được trong cây trồng hoặc các bộ phận liên quan nảy sinh bệnh.

sự cộng sinh

Agriculture; Rice science

Chung sống với nhau trong mối quan hệ thân mật của hai sinh vật khác nhau, sự chung sống cùng có lợi.

đầm lầy

Agriculture; Rice science

Một khu vực bão hòa với nước trong suốt nhiều năm, nhưng bề mặt của đất thường không ngập sâu.

cây lúa nước

Agriculture; Rice science

Lúa thường phát triển trong vùng đầm lầy thấp mà không kiểm soát nước hoặc ít kiểm soát.

rừng

Agriculture; Rice science

Một nhóm các thực vật hoặc cây phát triển với nhau trong một khu vực nhất định.

kiểm nghiệm đất

Agriculture; Rice science

Một quá trình hoạt động hóa học, vật lý hoặc vi sinh để đánh giá các đặc tính của đất xem có thích hợp hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.

Featured blossaries

Management

Chuyên mục: Business   1 20 Terms

Tornadoes

Chuyên mục: Science   1 20 Terms