Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

xương ống chân

Agriculture; Rice science

Phần chia thứ tư của chân côn trùng giữa xương đùi (bắp đùi) và xương cổ chân hoặc bàn chân.

sự đập lúa

Agriculture; Rice science

Hoạt động tách hoặc phân chia các hạt gạo từ bông lúa bằng tay hoặc bằng các phương tiện cơ khí.

tỉa thưa

Agriculture; Rice science

Loại bỏ một số cây để đạt được mật độ mong muốn.

tứ bội

Agriculture; Rice science

Một sinh vật với bốn bộ nhiễm sắc thể cơ bản (n) .

giai đoạn đẻ nhánh

Agriculture; Rice science

Giai đoạn tăng trưởng của cây lúa kéo dài từ sự xuất hiện của tược đầu tiên cho đến khi số đạt được số tược tối đa.

số chồi

Agriculture; Rice science

Số lượng chồi hiện diện trong một cây lúa.

chồi

Agriculture; Rice science

Nhánh thực vật của cây lúa bao gồm rễ, cọng rơm, và lá có thể có hoặc không thể phát triển một bông lúa. Chồi non phát sinh từ cọng rơm chính (gốc).

Featured blossaries

My Favourite Historic Places In Beijing

Chuyên mục: Travel   1 8 Terms

The Most Dangerous Dog Breeds

Chuyên mục: Animals   3 9 Terms