![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
hợp giao tử
Agriculture; Rice science
Liên hiệp các giao tử hay tế bào giới tính để tạo thành một hợp tử.
cây trồng chủ yếu
Agriculture; Rice science
Các cây trồng là chế độ ăn uống cơ bản của dân số của một quốc gia hoặc khu vực đặc biệt.
trọng lượng riêng của lá
Agriculture; Rice science
Trọng lượng tính trên đơn vị diện tích lá (g/cm2).
Cái bừa răng nhọn
Agriculture; Rice science
Một phương tiện canh tác được sử dụng để lấp các hạt giống được sạ hoặc tra luống.
sự phát triển không đầy đủ của bông non
Agriculture; Rice science
Sự phát triển của bông non bị ngăn cản do một số yếu tố căng thẳng.
diện tích theo trọng lượng của lá
Agriculture; Rice science
Diện tích lá trên mỗi đơn vị trọng lượng khô (cm2/g).
loài
Agriculture; Rice science
Đơn vị phân loại trong đó các giống được chia nhỏ ra. Một nhóm các cá thể tương đồng khác biệt với các mảng cá thể tương đồng khác. Đặc điểm chính là sự cách ly sinh ...