Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

hợp giao tử

Agriculture; Rice science

Liên hiệp các giao tử hay tế bào giới tính để tạo thành một hợp tử.

cây trồng chủ yếu

Agriculture; Rice science

Các cây trồng là chế độ ăn uống cơ bản của dân số của một quốc gia hoặc khu vực đặc biệt.

trọng lượng riêng của lá

Agriculture; Rice science

Trọng lượng tính trên đơn vị diện tích lá (g/cm2).

Cái bừa răng nhọn

Agriculture; Rice science

Một phương tiện canh tác được sử dụng để lấp các hạt giống được sạ hoặc tra luống.

sự phát triển không đầy đủ của bông non

Agriculture; Rice science

Sự phát triển của bông non bị ngăn cản do một số yếu tố căng thẳng.

diện tích theo trọng lượng của lá

Agriculture; Rice science

Diện tích lá trên mỗi đơn vị trọng lượng khô (cm2/g).

loài

Agriculture; Rice science

Đơn vị phân loại trong đó các giống được chia nhỏ ra. Một nhóm các cá thể tương đồng khác biệt với các mảng cá thể tương đồng khác. Đặc điểm chính là sự cách ly sinh ...

Featured blossaries

crime

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

MMO Gamer

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms