Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

sự biến đổi

Agriculture; Rice science

Việc sửa đổi di truyền gây ra bởi sự kết hợp của DNA \"ngoại lai\" vào một tế bào.

thể bị biến đổi

Agriculture; Rice science

Một tế bào vi khuẩn đã trải qua biến đổi.

sự truyền tính trạng

Agriculture; Rice science

Chuyển giao vật liệu di truyền từ một vi khuẩn sang một vi khuẩn khác bằng phương tiện vi khuẩn.

đặc điểm

Agriculture; Rice science

Một chất lượng giúp nhận dạng hoặc đặc trưng của một loại cây.

giống cây trồng truyền thống

Agriculture; Rice science

giống cây trồng thân cao, yếu có thời gian sinh trưởng dài, hoa lợi thấp, được trồng bởi nông dân trong nhiều năm.

lai ba tính trạng

Agriculture; Rice science

Lúa lai chéo giữa các giống khác nhau trong ba gen cụ thể.

Featured blossaries

4G LTE network architecture

Chuyên mục: Technology   1 60 Terms

Chuyên mục:    1 0 Terms