Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
sự biến đổi
Agriculture; Rice science
Việc sửa đổi di truyền gây ra bởi sự kết hợp của DNA \"ngoại lai\" vào một tế bào.
sự truyền tính trạng
Agriculture; Rice science
Chuyển giao vật liệu di truyền từ một vi khuẩn sang một vi khuẩn khác bằng phương tiện vi khuẩn.
giống cây trồng truyền thống
Agriculture; Rice science
giống cây trồng thân cao, yếu có thời gian sinh trưởng dài, hoa lợi thấp, được trồng bởi nông dân trong nhiều năm.
lai ba tính trạng
Agriculture; Rice science
Lúa lai chéo giữa các giống khác nhau trong ba gen cụ thể.
Featured blossaries
LaurentN
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers