Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

ngập úng

Agriculture; Rice science

Cản trở thoát nước; hoặc đất bão hòa với nước, nhưng không nhất thiết phải có nước ứ đọng.

vùng đất ngập nước

Agriculture; Rice science

Một vùng đất mà liên tục có nước đọng và không thể tháo nước. Mực nước có thể không sâu.

mức nước ngầm

Agriculture; Rice science

Bề mặt phía trên của nước ngầm và độ sâu mà ở đó đất bão hòa với nước.

kiểm soát nước

Agriculture; Rice science

Để kiểm soát số lượng và chiều sâu của nước trong đồng lúa trong thời gian cần thiết cho sự tăng trưởng của cây trồng.

bướu cây

Agriculture; Rice science

Một chồi cây nhỏ, chóp cùn, hình tròn.

vi rút

Agriculture; Rice science

Một tác nhân truyền nhiễm siêu hiển vi bao gồm các hạt được tạo thành từ DNA hoặc RNA thường được bao phủ bởi protein và chỉ tái tạo trong tế bào sống, không thể tách ra được bởi các bộ ...

mang mầm bệnh

Agriculture; Rice science

Một thuật ngữ dùng để mô tả một loài côn trùng mang vi-rút. Nó biểu thị một côn trùng đã bị dính vào một nguồn virus.

Featured blossaries

Chinese Loanwords in English

Chuyên mục: Languages   3 8 Terms

Multiple Sclerosis

Chuyên mục: Health   1 20 Terms