Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science
Rice science
Of or relating to the science of rice cultivation.
Industry: Agriculture
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rice science
Rice science
nước ngầm
Agriculture; Rice science
Rằng phần nước dưới bề mặt của mặt đất mà áp lực là lớn hơn áp suất không khí.
đất hog
Agriculture; Rice science
Một động vật ở Tây Phi là nguyên nhân gây thiệt hại nghiêm trọng cho gạo cây bởi nhai thân cây.
Mã di truyền
Agriculture; Rice science
Bảng chuyển đổi cho phép việc giải thích của bộ ba codons để các axit amin phù hợp và mang những thông tin cho tổng hợp protein.
cơ sở di truyền
Agriculture; Rice science
Genotypic nền của một chăn nuôi dây hoặc dân số. Giống với một rộng cơ sở di truyền có thể áp dụng dễ dàng hơn để thay đổi môi trường hoặc lựa chọn những nỗ lực hơn, có thể một trong những đã may mắn ...
di truyền trước
Agriculture; Rice science
Tiến độ trong chuyển đổi genotypic có ý nghĩa và gene tần số của một đặc điểm trong dân số về hướng chỉ đạo mong muốn như là kết quả của sự lựa ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers