Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Agriculture > Rice science

Rice science

Of or relating to the science of rice cultivation.

Contributors in Rice science

Rice science

nước ngầm

Agriculture; Rice science

Rằng phần nước dưới bề mặt của mặt đất mà áp lực là lớn hơn áp suất không khí.

đất hog

Agriculture; Rice science

Một động vật ở Tây Phi là nguyên nhân gây thiệt hại nghiêm trọng cho gạo cây bởi nhai thân cây.

đất lửa,

Agriculture; Rice science

Điều này áp dụng cho một số khu vực deepwater gạo của Việt Nam.

thành phần di truyền

Agriculture; Rice science

Các trang điểm di truyền của một nhà máy.

Mã di truyền

Agriculture; Rice science

Bảng chuyển đổi cho phép việc giải thích của bộ ba codons để các axit amin phù hợp và mang những thông tin cho tổng hợp protein.

cơ sở di truyền

Agriculture; Rice science

Genotypic nền của một chăn nuôi dây hoặc dân số. Giống với một rộng cơ sở di truyền có thể áp dụng dễ dàng hơn để thay đổi môi trường hoặc lựa chọn những nỗ lực hơn, có thể một trong những đã may mắn ...

di truyền trước

Agriculture; Rice science

Tiến độ trong chuyển đổi genotypic có ý nghĩa và gene tần số của một đặc điểm trong dân số về hướng chỉ đạo mong muốn như là kết quả của sự lựa ...

Featured blossaries

A Taste of Indonesia

Chuyên mục: Food   1 5 Terms

Mario Puzo

Chuyên mục: Arts   1 9 Terms